Có 2 kết quả:

个人防护装备 gè rén fáng hù zhuāng bèi ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ個人防護裝備 gè rén fáng hù zhuāng bèi ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

individual protective equipment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

individual protective equipment

Bình luận 0