Có 2 kết quả:
个人防护装备 gè rén fáng hù zhuāng bèi ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ • 個人防護裝備 gè rén fáng hù zhuāng bèi ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
individual protective equipment
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
individual protective equipment
Bình luận 0